Có 2 kết quả:
哄騙 hǒng piàn ㄏㄨㄥˇ ㄆㄧㄢˋ • 哄骗 hǒng piàn ㄏㄨㄥˇ ㄆㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to cheat
(2) to cheat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to cheat
(2) to cheat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0